STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT XTKH ĐGNL/ĐGTD
1 Kỹ thuật điện tử viễn thông 7520207 A00, A01 25.60 TTNV <= 3 22.60 19.45
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01 25.1 TTNV <= 2 22.50 19.30
3 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 7520216 A00, A01 X X X
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 X X X
5 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 27.25 TTNV = 1 27.97 21.50
6 Công nghệ thông tin (ứng dụng) 7480201_UDU A00, A01 X X X
7 Công nghệ thông tin (chất lượng cao) 7480201_CLC A00, A01 X X X
8 An toàn thông tin 7480202 A00, A01 26.7 TTNV <= 3 27.06 20.65
9 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01 26.9 TTNV <= 2 X X
10 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01 26.45 TTNV <= 3 26.45 20.20
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01 26.2 TTNV = 1 26.92 20.45
12 Báo chí 7320101 A00, A01, D01 24.4 TTNV <= 3 X X
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01 25.55 TTNV <= 3 23.03 18.05
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01 26.35 TTNV <= 3 26.82 20.70
15 Marketing 7340115 A00, A01, D01 26.1 TTNV <= 2 25.50 19.70
16 Kế toán 7340301 A00, A01, D01 25.35 TTNV <= 8 23.04 18.15
17 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01 25.85 TTNV <= 6 24.27 19.65