TTMã ngành/CTTên ngành/ chương trìnhBVHBVS
THPT
(100)
TN
(302)
KH
(410)
DGNL
(402)
THPT
(100)
TN
(302)
KH
(410)
DGNL
(402)
17320101Báo chí25.29 TTNV=1 73.1726.7318.5
27320104Truyền thông đa phương tiện25.94 TTNV<=6 70.032820.7
37329001Công nghệ đa phương tiện25.75 TTNV<=2 72.482720.2123.95
TTNV<=3
88.1323.4615.05
47329001_GAMThiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)24.97 TTNV<=2 
57340101Quản trị kinh doanh25.17 TTNV<=13 72.5225.3718.318.4
TTNV<=3 
76.41 19.9
67340115Marketing25.85 TTNV<=3 72.0326.9719.8524.24
TTNV<=5 
76.7223.8715.93
77340115 _CLCMarketing (chất lượng cao)24.25 TTNV=1 75.6325.5117.4518
TTNV<=5 
78.4821.5315.28
87340115_QHCQuan hệ công chúng (ngành Marketing)25.15 TTNV<=4 
97340122Thương mại điện tử26.09 TTNV<=2 75.5527.2620.7
107340205Công nghệ tài chính (Fintech)25.61 TTNV<=10 70.6326.719.45
117340301Kế toán25.29 TTNV<=16 73.0725.7718.520.95
TTNV<=23 
 22.815.88
127340301 _CLCKế toán (chuẩn quốc tế ACCA)22.5 TTNV=1 76.4223.3615
137480101Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)26.31 TTNV=1 84.342823.5
147480102Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)25.59 TTNV<=11 73.5723.7419.45
157480201Công nghệ thông tin26.4 TTNV<=5 82.8527.0122.5525.17
TTNV<=8 
68.8322.218.01
167480201 _CLCCông nghệ thông tin (chất lượng cao)25.43 TTNV=1 72.6025.6419.423.25
TTNV<=3 
75.6923.3615.03
177480201_UDUCử nhân Công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng)24.87 TTNV<=4 73.1125.517.1
187480201_VNHCông nghệ thông tin Việt – Nhật24.25 TTNV=1 
197480202An toàn thông tin25.85 TTNV<=2 81.4326.821.624.68
TTNV<=11 
71.9521.8915.8
207510301Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử25.46 TTNV<=267.8025.0719.8420.85
TTNV<=4 
 24.3615.08
217520207Kỹ thuật điện tử viễn thông25.75 TTNV= 1 75.4326.4220.6523.23
TTNV<=7 
85.6923.7716.23
227520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa26.08 TTNV<=382.3527.7122.0519.65
TTNV<=6 
78.7123.716.18
22 Công nghệ Internet vạn vật (IoT)18
TTNV<=3 
83.9724.8318.33