STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT XTKH ĐGNL/ĐGTD
1 Kỹ thuật điện tử viễn thông 7520207 A00, A01 25.68 TTNV = 1 22.36 16
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01 25.01 TTNV <= 2 21.2 16.45
3 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 7520216 A00, A01 25.4 TTNV <= 3 X X
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 24.88 TTNV <= 3 X X
5 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 26.59 TTNV = 1 28.03 20.05
6 Công nghệ thông tin (ứng dụng) 7480201_UDU A00, A01 23.76 TTNV <= 4 X X
7 Công nghệ thông tin (chất lượng cao) 7480201_CLC A00, A01 25.38 TTNV <= 2 X X
8 An toàn thông tin 7480202 A00, A01 26.04 TTNV <= 3 27.43 18.85
9 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01 26.55 TTNV <= 4 28.1 20.65
10 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01 25.89 TTNV = 1 26.77 16
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01 26.33 TTNV = 1 26.74 17.65
12 Báo chí 7320101 A00, A01, D01 25.36 TTNV <= 4 25.24 16.4
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01 25.15 TTNV <= 6 20.87 16
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01 26.2 TTNV <= 2 26.76 18.9
15 Marketing 7340115 A00, A01, D01 25.8 TTNV <= 6 25.69 16
16 Kế toán 7340301 A00, A01, D01 25.05 TTNV <= 3 21.86 16
17 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01 25.35 TTNV <= 6 26.47 16.25