STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT XTKH ĐGNL/ĐGTD
1 Kỹ thuật điện tử viễn thông 7520207 A00, A01 25.65 TTNV = 1 25.32 X
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01 25.35 TTNV <= 7 23.58 X
3 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 7520216 A00, A01 X X X
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 X X X
5 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 26.90 TTNV = 1 27.44 X
6 Công nghệ thông tin (ứng dụng) 7480201_UDU A00, A01 X X X
7 Công nghệ thông tin (chất lượng cao) 7480201_CLC A00, A01 X X X
8 An toàn thông tin 7480202 A00, A01 26.55 TTNV <= 5 27.21 X
9 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01 X X X
10 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01 26.35 TTNV <= 2 25.81 X
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01 26.55 TTNV <= 6 26.93 X
12 Báo chí 7320101 A00, A01, D01 X X X
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01 25.90 TTNV <= 4 24.97 X
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01 26.50 TTNV <= 4 26.42 X
15 Marketing 7340115 A00, A01, D01 26.45 TTNV <= 3 25.97 X
16 Kế toán 7340301 A00, A01, D01 25.75 TTNV <= 2 23.46 X
17 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01 25.90 TTNV <= 9 26.24 X