STT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT XTKH ĐGNL/ĐGTD
1 Kỹ thuật điện tử viễn thông 7520207 A00, A01 25.25 TTNV <= 4 X X
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01 24.75 TTNV <= 3 X X
3 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 7520216 A00, A01 X X X
4 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01 X X X
5 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 26.65 TTNV <= 3 X X
6 Công nghệ thông tin (ứng dụng) 7480201_UDU A00, A01 X X X
7 Công nghệ thông tin (chất lượng cao) 7480201_CLC A00, A01 X X X
8 An toàn thông tin 7480202 A00, A01 26.25 TTNV <= 10 X X
9 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01 X X X
10 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, D01 25.75 TTNV <= 3 X X
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01 25.60 TTNV = 1 X X
12 Báo chí 7320101 A00, A01, D01 X X X
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01 24.60 TTNV <= 2 X X
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01 25.70 TTNV <= 4 X X
15 Marketing 7340115 A00, A01, D01 25.50 TTNV <= 4 X X
16 Kế toán 7340301 A00, A01, D01 24.35 TTNV <= 4 X X
17 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01 X X X